Hàng loạt đường hầm cổ xưa được phát hiện, sự tồn tại của chúng dường như du hành xuyên thời gian và không gian, đưa chúng ta quay trở lại thế giới bí ẩn 13.000 năm trước.
Tháng 6/2010, cơ quan Khảo sát Địa chất Brazil đã nhận được một báo cáo bí ẩn từ công chúng, nói rằng một đường hầm kỳ lạ đã được phát hiện ở lưu vực sông Amazon. Manh mối này nhanh chóng thu hút sự chú ý của nhà địa chất Amika Adami. Anh ấy đã dẫn đầu nhóm của mình và sau nhiều tháng tìm kiếm gian khổ, cuối cùng họ đã tìm thấy đường hầm, được người dân địa phương gọi là "Punta do Abna", trong lãnh thổ tư nhân ở biên giới Rondonia, Acre và Bolivia.
Thăm dò sơ bộ cho thấy đường hầm này không được hình thành một cách tự nhiên, nó có lối mở trơn tru, cấu trúc bên trong đều đặn và có nhiều nhánh. Tổng chiều dài lên tới 610 mét, chiều rộng khoảng 1,5 mét và chiều cao hơn 2 mét. Quy mô khổng lồ như vậy khiến người ta thắc mắc đằng sau nó ẩn chứa loại sức mạnh gì. Adami và nhóm của ông nhanh chóng nhận ra rằng đây không chỉ là một hiện tượng địa chất đơn giản mà có thể nắm giữ chìa khóa giải quyết những bí ẩn lịch sử cổ đại.
Để khám phá tuổi thật của đường hầm, các nhà khoa học đã tiến hành giám sát chi tiết lượng carbon của đá và trầm tích bên trong đường hầm. Kết quả cho thấy việc xây dựng những đường hầm này có niên đại từ 13.000 năm trước, một phát hiện gây chấn động cộng đồng khoa học quốc tế. Bạn biết đấy, vào thời kỳ xa xôi đó, nền văn minh nhân loại vẫn còn ở giai đoạn sơ khai và còn lâu mới có khả năng xây dựng những đường hầm phức tạp như vậy.
Khi nghiên cứu tiến triển, các nhà khoa học dần loại trừ khả năng con người là thợ xây dựng. Đầu tiên, dấu vết khai quật đường hầm cho thấy mức độ đều đặn cao, nhưng không tìm thấy bằng chứng rõ ràng về bất kỳ công cụ nhân tạo nào, chẳng hạn như dấu vết của các công cụ bằng sắt hoặc đá. Thứ hai, không có bức tranh tường, biểu tượng hay bằng chứng trực tiếp nào khác về hoạt động của con người trong đường hầm, điều này trái ngược hẳn với các địa điểm văn minh cổ đại khác cùng thời kỳ. Hơn nữa, xét đến trình độ năng suất của con người vào thời điểm đó, việc hoàn thành một dự án lớn như vậy gần như là không thể.
Sau khi loại trừ khả năng con người xây dựng, các nhà khoa học chuyển sự chú ý sang các sinh vật thời tiền sử. Qua phân tích cẩn thận những vết xước dày đặc trên bức tường bên trong của đường hầm, họ phát hiện ra rằng những dấu vết này rất phù hợp với hình dạng móng vuốt của một sinh vật khổng lồ đã tuyệt chủng - loài lười đất khổng lồ. Con lười đất khổng lồ sống vào cuối kỷ Pleistocene, khoảng 100.000 đến 10.000 năm trước. Nó là loài động vật có vú khổng lồ chỉ có ở Nam Mỹ. Nó có kích thước khổng lồ, cao tới 2,5 mét và nặng vài tấn. Chúng có chi trước mạnh mẽ và móng vuốt sắc nhọn, hoàn hảo cho việc đào đường hầm.
Nghiên cứu sâu hơn cho thấy thói quen đào đường hầm của những con lười đất khổng lồ có liên quan chặt chẽ đến môi trường sống của chúng. 13.000 năm trước, trái đất đang ở thời kỳ băng hà, với khí hậu lạnh giá và lương thực khan hiếm. Để tránh cái lạnh, tìm thức ăn và sinh sản, những con lười đất khổng lồ cần đào đường hầm làm môi trường sống và nơi trú ẩn. Nhiệt độ và độ ẩm tương đối ổn định bên trong đường hầm mang lại cho họ môi trường sống lý tưởng, đặc biệt là vào mùa đông khi thức ăn khan hiếm.
Mặc dù giả thuyết về những con lười khổng lồ trên mặt đất là người xây dựng đường hầm được chấp nhận rộng rãi nhưng nó vẫn còn gây tranh cãi trong cộng đồng khoa học. Một số nhà khoa học chỉ ra rằng mặc dù loài lười đất khổng lồ có điều kiện sinh lý để đào đường hầm nhưng móng vuốt của nó không thích hợp cho các hoạt động đào đường dài và quy mô lớn. Hơn nữa, làm thế nào những con lười khổng lồ trên mặt đất vận chuyển đất và đá được khai quật vẫn còn là một bí ẩn.
Mặt khác, một số học giả cho rằng những đường hầm này có thể là kết quả của sự kết hợp của nhiều yếu tố, bao gồm xói mòn tự nhiên, biến đổi địa chất và hoạt động khai quật của các sinh vật thời tiền sử. Họ tin rằng một yếu tố duy nhất không thể giải thích được mức độ phức tạp và quy mô của đường hầm và nhiều khả năng cần được xem xét một cách toàn diện.