Bạn là một fan của các thiết bị cầm tay 7 hoặc 8 inch. Có thể bạn không quan tâm đến kích cỡ cụ thể của mình hình, mà nhà sản xuất mới là ưu tiên hàng đầu trong việc lựa chọn các thiết bị cho mình. Samsung, Apple, Google đều là những hãng có tên tuổi và có những sản phẩm được nhiều người tiêu dùng quan tâm. Với việc ra mắt Galaxy Note 8.0 từ Samsung, người tiêu dùng sẽ có thêm một lựa chọn tốt trong thị trường máy tính bảng có kích cỡ nhỏ trong năm nay.
- Đánh giá chi tiết Oppo Find 5: Thương hiệu chưa thể khẳng định tất cả!
- HTC One đại chiến iPhone 5, Galaxy S3, và Xperia Z
Samsung Galaxy Note 8.0 (phải) và Apple iPhone 5 (trái)
Trong thời điểm hiện tại, Galaxy Note 8.0 sẽ phải đương đầu với rất nhiều đối thủ đáng gờm trên thị trường, trong đó có Apple iPad Mini và một thiết bị có giá phải chăng khác là Google Nexus 7. Giá cả cũng như ngày phát hành chính xác vẫn còn là một dấu hỏi lớn với Note 8.0, nhưng chúng ta tin rằng Samsung sẽ có một mức giá hợp lý để sản phẩm mới của mình có thể cạnh tranh tốt với Apple cũng như các nhà sản xuất khác. Dưới đây là bảng so sánh các thông số kỹ thuật giữa Samsung Galaxy Note 8.0 với hai đối thủ của nó là Google Nexus 7 và Apple iPad Mini.
DESIGN | |||
---|---|---|---|
Tính năng Phone |
Có |
||
OS | Android (4.1.2) TouchWiz UI | iOS (6.1, 6) | Android (4.2.2, 4.2.1, 4.2, 4.1.2, 4.1.1, 4.1) |
Kích cỡ |
8.30 x 5.35 x 0.31 inches (210.8 x 135.9 x 7.95 mm) | 7.87 x 5.30 x 0.28 inches (200 x 134.7 x 7.2 mm) | 7.81 x 4.72 x 0.41 inches (198.5 x 120 x 10.45 mm) |
Khối lượng |
11.92 oz (338 g) trung bình là 4.3 oz (123 g) |
11.01 oz (312 g) trung bình là 4.3 oz (123 g) |
11.99 oz (340 g) trung bình là 4.3 oz (123 g) |
Tính năng thiết kế |
Stylus | ||
Màu sắc |
Trắng, Đen |
Hiển thị | |||
---|---|---|---|
Kích cỡ màn hình |
8.0 inches | 7.9 inches | 7.0 inches |
Độ phân giải |
1280 x 800 pixels | 1024 x 768 pixels | 1280 x 800 pixels |
Mật độ điểm ảnh
|
189 ppi | 162 ppi | 216 ppi |
Công nghệ
|
TFT | IPS LCD | IPS LCD |
PIN | |||
---|---|---|---|
Chế độ chờ |
12.5 ngày (300 giờ) trung bình là 17 ngày (411 h) |
||
Video playback | 9.00 hours | ||
Dung lượng |
4600 mAh | 4325 mAh | |
Loại | Li - Polymer | Li - Polymer | |
Không sử dụng thay thế |
Yes | Yes | Yes |
Phần cứng | |||
---|---|---|---|
System chip
|
Exynos 4 Quad | Apple A5 | NVIDIA Tegra 3 T30L |
Bộ xử lý
|
Quad core, 1600 MHz, ARM Cortex-A9 | Dual core, 1000 MHz, ARM Cortex-A9 | Quad core, 1200 MHz, ARM Cortex-A9 |
Bộ xử lý đồ họa | Yes | PowerVR SGX543MP2 | ULP GeForce @ 416MHz |
Bộ nhớ hệ thống
|
2048 MB RAM | 512 MB RAM | 1024 MB RAM (1333 MHz) / LPDDR3 |
Bộ nhớ lưu trữ |
16 GB | 16 GB | 8 GB |
Khả năng mở rộng |
microSD, microSDHC, microSDXC up to 64 GB |
CAMERA | |||
---|---|---|---|
Camera | 5 megapixels | 5 megapixels | |
Khẩu độ |
F2.4 | ||
Tính năng |
Auto focus, Geo tagging | Back-illuminated sensor (BSI), Auto focus, Touch to focus, Digital image stabilization, Geo tagging | |
Camcorder | 1920x1080 (1080p HD) (30 fps) | 1920x1080 (1080p HD) (30 fps) | |
Tính năng khác |
Video calling, Digital image stabilization | Video calling | |
Camera trước |
1.3 megapixels | 1.2 megapixels | Yes |
Chụp video |
1280x720 (720p HD) |
Đa phương tiện | |||
---|---|---|---|
Trình chơi nhạc |
|||
Bộ lọc | Album, Artist, Playlists | Album, Artist, Genre, Playlists | Album, Artist, Playlists |
Tính năng | Album art cover, Background playback | Album art cover, Background playback | Album art cover, Background playback |
Định dạng hỗ trợ |
MP3, AAC, AAC+, eAAC+, FLAC, WMA | MP3, AAC, eAAC, WAV, M4A (Apple lossless) | MP3 |
Trình chơi Video |
|||
Định dạng hỗ trợ |
MPEG4, H.263, H.264, DivX, WMV | MPEG4, H.264, Motion JPG, AVI, MOV | MPEG4, H.263, H.264 |
Loa | Stereo speakers | Stereo speakers | |
Streaming | Audio, Video | Audio, Video | Audio, Video |
YouTube player | Yes | Yes |
Công nghệ kết nối | |||
---|---|---|---|
GSM | 850, 900, 1800, 1900 MHz | 850, 900, 1800, 1900 MHz | 850, 900, 1800, 1900 MHz |
UMTS | 850, 900, 1900, 2100 MHz | 850, 900, 1900, 2100 MHz | 850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz |
LTE | 700 MHz Class 17, 1700/2100 MHz | ||
Data | HSDPA+ (4G) 21.1 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, UMTS, EDGE, GPRS | LTE Cat3 Downlink 100 Mbit/s, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, UMTS, EDGE, GPRS | HSDPA+ (4G) 21.1 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, UMTS, EDGE, GPRS |
nano-SIM | Yes | ||
Chuyển vùng quốc tế |
Yes | ||
Định vị |
GPS, A-GPS, Glonass | A-GPS, Glonass, Cell ID, Wi-Fi positioning | GPS |
Điều hướng |
Yes | Yes |
Kết nối | |||
---|---|---|---|
Bluetooth | 4.0 | 4.0 | 3.0 |
Wi-Fi | 802.11 a, b, g, n, n 5GHz | 802.11 a, b, g, n, n 5GHz | 802.11 a, b, g, n |
Wi-Fi Direct | Yes | ||
USB | USB 2.0 | Yes | USB 2.0 |
Connector | Proprietary | microUSB | |
Tính năng khác |
USB charging | USB Host | |
Cổng Headphones |
3.5mm | 3.5mm | 3.5mm |
Cổng Sạc |
Proprietary | microUSB |
Tính có sẵn | |||
---|---|---|---|
Chính thức công bố |
24 02 2013 | 23 10 2012 | 27 06 2012 |
Lịch trình ra mắt
|
Q2 2013 (Chính thức) |