Với sự có mặt của chiếc LG G2 vừa ra mắt cách đây ít phút, cuộc chiến giữa những “con quái vật” từ những gã khổng lồ trong ngành sản xuất điện thoại di động đã thực sự “đủ mặt anh tài”.
Với sự có mặt của chiếc LG G2 vừa ra mắt cách đây ít phút, cuộc chiến giữa những “con quái vật” từ những gã khổng lồ trong ngành sản xuất điện thoại di động đã thực sự “đủ mặt anh tài”. Ai sẽ là người chiến thắng? Liệu những Galaxy S4, HTC One có giữ vững được vị thế, hay những kẻ cạnh tranh khó chịu như LG G2 hay Moto X sẽ chiếm được thế thượng phong.
Mặc dù ngày nay, thông số kỹ thuật không còn là thứ được người ta quan tâm nhiều lắm khi lựa chọn giữa những chiếc smartphone đỉnh cao của các hãng, nhưng đây vẫn là một trong những tiêu chí quan trọng. Hãy cùng xem bảng so sánh sau để thấy được sự khác biệt giữa những thiết bị này.
Tiêu chí |
LG G2 |
Galaxy S4 |
HTC One |
Moto X |
Thiết kế |
|
|||
Kích thước |
138.5 x 70.9 x 8.9 mm |
136.6 x 69.8 x 7.9 mm |
137.4 x 68.2 x 9.3 mm |
129.3 x 65.3 x 10.4 mm |
Trọng lượng |
140g |
130g |
143g |
130g |
Khả năng hiển thị |
|
|||
Kích cỡ màn hình |
5.2 inch |
5.0 inch |
4.7 inch |
4.7 inch |
Độ phân giải |
Full HD |
Full HD |
Full HD |
720p |
Mật độ điểm ảnh |
423ppi |
441ppi |
468ppi |
312ppi |
Loại tấm nền |
IPS |
Super AMOLED |
S-LCD3 |
AMOLED |
Phần cứng |
|
|
|
|
SoC |
2.3 GHz Snapdragon 800 |
1.9 GHz Snapdragon 600 |
1.7GHz Snapdragon 600 |
1.7GHz Snapdragon S4 Pro |
RAM |
2GB |
2GB |
2GB |
2GB |
GPU |
Andreno 330 |
Adreno 320 |
Adreno 320 |
Adreno 300 |
Bộ nhớ trong |
16/32GB |
16/32/64GB |
32/64GB |
16/32GB |
Hỗ trợ thẻ SD |
Có |
Có |
Không |
Không |
Camera |
|
|||
Độ phân giải |
13Mpx, chống rung quang học |
13Mpx |
4Mpx, công nghệ Ultrapixel, chống rung quang học |
10.5 mpx Clear Pixel |
Camera trước |
2.1mpx |
2mpx |
2.1mpx |
2mpx |
Quay video |
Full HD |
Full HD |
Full HD |
Full HD |
Kết nối |
|
|||
Mạng di động |
2G/3G/LTE-Advanced |
2G/3G/LTE-Advanced |
2G/3G/LTE |
2G/3G/LTE |
Wifi |
a/ac/b/g/n dualband |
a/ac/b/g/n dualband |
a/ac/b/g/n dualband |
a/ac/b/g/n dualband |
Bluetooth |
4.0 |
4.0 |
4.0 |
4.0 |
NFC |
Có |
Có |
Có |
Có |
Android |
4.2.2 |
4.2.2 |
4.2.2 |
4.2.2 |
Qua bảng so sánh này, ta thấy, những thông số kỹ thuật của G2 đã được “update” lên chuẩn mới nhất như truyền thống của LG. Thế nhưng, câu chuyện về cấu hình không phải là những gì mà G2 đã kể đêm nay. Chiếc máy này còn những tính năng “không đụng hàng” như hệ thống chống rung quang học của camear, rồi thiết kế cách tân của hệ thống phím vật lý, ngoài ra còn cả hệ thống xử lý âm thanh chất lượng ngang tầm audiophile.
G2 không chỉ mạnh về cấu hình, mà còn nhiều về tính năng
Cùng chờ đợi liệu xem đây có thể trở thành một siêu phẩm đúng nghĩa như mong ước của LG hay không.