Tần Thủy Hoàng, vị hoàng đế đầu tiên của Trung Quốc, đã thành công trong việc thống nhất 6 nước vào năm 221 TCN, chấm dứt thời kỳ Chiến Quốc. Đây là một thành tựu vĩ đại, và có nhiều yếu tố đã góp phần vào thành công này.
Lịch sử thống nhất các nước đa dân tộc của Trung Quốc bắt đầu từ việc Tần Thủy Hoàng thống nhất sáu nước. Tại sao Tần Thủy Hoàng có thể thống nhất sáu nước?
Qua nhiều lập luận từ góc độ tâm lý học và lịch sử, có thể thấy rằng sở dĩ Tần Thủy Hoàng muốn thống nhất sáu nước là vì Tần là nước yếu nhất trong bảy nước chư hầu và thường xuyên bị sáu nước xâm lược trong quá khứ. Để trả thù, cả sáu nước phải bị tiêu diệt. Tuy nhiên, muốn tiêu diệt Lục Quốc không phải chuyện dễ dàng, cần thực lực mạnh mẽ. Vậy lúc này so với sáu nước còn lại, Tần có vũ khí chiến thắng nào có thể đánh bại sáu nước?
1. Thanh kiếm của Tần dài hơn thanh kiếm của Lục Quốc 10cm, thuận lợi hơn cho việc tiêu diệt kẻ thù trên chiến trường.
Trong thời Xuân Thu và Chiến Quốc, chiến tranh vẫn đang trong thời đại vũ khí lạnh. Nói cách khác, chỉ có sự tiếp xúc giữa con người với nhau mới có thể quyết định kết quả của cuộc chiến. Vì vậy, trên chiến trường, nếu kiếm của ta có thể xuyên qua địch, nhưng kiếm của địch không thể xuyên qua ta, thì ta sẽ chiếm thế thượng phong trong cuộc chiến.
Theo nghiên cứu khảo cổ học, bằng cách so sánh kiếm của nước Tần và kiếm của lục quốc, có thể thấy rằng kiếm của lục quốc thường dài 80 cm, trong khi kiếm của nước Tần dài 90 cm. Điều này cho thấy trong trận chiến giữa hai bên, quân Tần có nhiều khả năng ám sát kẻ thù trên cơ sở tự vệ.
Trình độ thủ công của Tần cũng rất cao, bề mặt kiếm của Tần là hình lục giác, nghĩa là có sáu cạnh, mỗi cạnh đều rất sắc bén, có thể giết chết kẻ thù. So với hình dạng tứ giác của Lục Quốc Kiếm, điều này còn nguy hiểm hơn.
Hơn nữa, qua nghiên cứu về carbon 14, các nhà khảo cổ phát hiện ra rằng lưỡi kiếm của nước Tần thực sự có chứa sắt, điều này cho thấy Tần Thủy Hoàng đã làm chủ công nghệ luyện sắt ngay từ thời Xuân Thu và Chiến Quốc. So với đồng, sắt cứng hơn và ít bị rỉ sét hơn. Vì vậy, độ bền của kiếm quân Tần cũng tương đối tốt.
Một thanh kiếm tuyệt vời như vậy tất nhiên phải kết hợp với những người lính có hiệu quả chiến đấu bùng nổ thì mới có thể hoạt động tốt hơn. Trong thời kỳ cải cách Thương Dương, để nâng cao hiệu quả chiến đấu của quân đội, người ta đã thực hiện chế độ khen thưởng quân công.
Một khi tích lũy quân công đến trình độ nhất định, có thể trở thành quan viên quốc gia, được hưởng một loạt đặc quyền, ví dụ như đạt được công lao hạng nhất, tương đương với việc nhận được huân chương vàng không tử. Hơn nữa, huy chương vàng miễn tử này có thể được kế thừa, ví dụ như con trai họ phạm tội tử hình thì có thể được miễn tử bằng cách sử dụng đặc quyền này.
Được khích lệ bởi hệ thống quân công, quân Tần có sức chiến đấu rất mạnh mẽ và hy vọng lập được thành tích trên chiến trường, cùng với vũ khí tối tân, quân Tần bất khả chiến bại.
2. Nỏ và các bộ phận tiêu chuẩn của nhà Tần đã cải thiện đáng kể tỷ lệ sử dụng
Trong thời đại vũ khí lạnh, ngoài việc tiêu diệt toàn bộ lực lượng tích cực của kẻ thù, nhiều thành phố còn cần phải bị tấn công. Trong thời Xuân Thu và Chiến Quốc, nhiều quốc gia thường xây dựng thành phố để đảm bảo an toàn cá nhân. Ở rìa thành, một bức tường thành dày được xây dựng, mọi người có thể đi lại trên tường thành, giống như Vạn Lý Trường Thành hiện tại. Vì vậy, thành phố trở thành nơi dễ phòng thủ nhất và khó tấn công nhất.
Vũ khí quan trọng để vây hãm là nỏ. Thông thường, nỏ được sử dụng để mở một khoảng trống trên tường thành, sau đó binh lính sẽ xông vào trận chiến. Nỏ của quân Tần cực kỳ mạnh mẽ và có tầm bắn rất xa, đôi khi, nỏ của nhà Tần có thể phát huy tác dụng ở những nơi kẻ địch không thể nhìn thấy. Vì vậy, nó cũng sẽ mang lại áp lực tâm lý rất lớn cho đối phương.
Nỏ được cấu thành từ nhiều bộ phận, nếu một bộ phận bị gãy đồng nghĩa với việc toàn bộ chiếc nỏ sẽ mất đi tác dụng. Hơn nữa, trong thời Xuân Thu và thời Chiến Quốc, tất cả cung và nỏ đều được làm bằng gỗ, ngoại trừ những mũi tên họ bắn ra được làm bằng đồng. Vì vậy rất dễ bị quân địch tiêu diệt.
Để tăng tỷ lệ sử dụng nỏ, Thương Dương ra lệnh rằng tất cả các bộ phận của nỏ trên toàn quốc phải được sản xuất đồng đều và có kích cỡ đồng đều. Điều này đảm bảo rằng nếu một bộ phận của nỏ bị hỏng thì các bộ phận khác có thể được thay thế và tiếp tục sử dụng. Tỷ lệ sử dụng nỏ của Tần rất cao, đây cũng là một trong những biểu hiện cho hiệu quả chiến đấu vượt trội của quân Tần.
Thương Dương là nhân vật quan trọng trong bộ máy luật pháp của nhà Tần khi đó, nhấn mạnh việc dùng pháp luật để quản lý quân đội, vì vậy quân Tần có kỷ luật tương đối tốt và có nòng cốt lãnh đạo thống nhất. Thương Dương cũng là một nhà chiến lược quân sự nổi tiếng, để nâng cao hiệu quả chiến đấu của quân đội, ông đã nhiều lần ra lệnh cải tiến vũ khí.
Sự gia tăng sát thương của nỏ Tần không thể tách rời khỏi những cải cách không ngừng của Thương Dương. Vì nỏ tương đối lớn và nặng nên một người không thể di chuyển được. Vì vậy, Thương Dương đã hình thành một phương pháp tấn công lưu động, trong đó những người bắn nỏ đứng ở hàng đầu, khi trận chiến nổ ra, họ là người đầu tiên bắn tên.
Sau đó ba hàng bộ binh phía sau lập tức chạy lên phía trước, chuẩn bị xông vào trận chiến. Một mặt, nó có thể gây ra áp lực tâm lý rất lớn cho kẻ thù, mặt khác, nó cũng có thể bảo vệ cây cung và khiến nó chậm bị kẻ thù xâm chiếm hơn.
3. Sự xuất hiện của tuyến đường sắt nguyên mẫu đã nâng cao đáng kể năng lực vận tải quân sự
Có thể thấy, vật tư quân sự là yếu tố quyết định thắng lợi trong cuộc chiến. Để tăng sản lượng ngũ cốc của đất nước, Thương Dương đã thực hiện chính sách khuyến khích trồng trọt và dệt vải, khuyến khích người dân thường liên tục khai hoang đất hoang và không ngừng tăng sản lượng ngũ cốc. Việc nâng cao sức mạnh kinh tế là cơ sở để Tần thống nhất sáu nước.
Nếu nhiều lương thực như vậy không thể vận chuyển vào quân đội thì cũng chẳng có ý nghĩa gì. Ở Trung Quốc cổ đại, không có đường nhựa hay đường xi măng, chỉ có đường đất. Khi thời tiết tốt, việc di chuyển trên đường đất không có vấn đề gì. Nhưng khi trời mưa hoặc có tuyết, xe không thể chạy trên đường đất.
Để giải quyết vấn đề này, nước Tần đã đặt đường ray trên những con đường duy nhất mà quân đội của họ phải đi qua và cho phép xe ngựa chạy trên đường ray, điều này tránh được những nhược điểm của đường lầy lội ở một mức độ hạn chế và mang lại một giải pháp nguồn cung cấp ổn định cho quân đội phía trước. Quân Tần vốn không hề lo lắng, đương nhiên sức chiến đấu vô cùng mạnh mẽ.
Ba thứ lẽ ra không nên xuất hiện ở nước Tần hơn hai nghìn năm trước này đã rất tiên tiến và tạo nền tảng vững chắc cho hắn đánh bại Lục Quốc. Nước Tần là nước có quân lực rất mạnh, sở dĩ thống nhất được sáu nước là do quân đội đóng vai trò quan trọng. Nhưng di sản của quân đội vẫn ảnh hưởng đến sự cai trị sau này của ông.
Sau khi nhà Tần thống nhất lục quốc, nhà Tần tiếp tục áp dụng các tư tưởng Pháp gia và thực hiện các chính sách áp lực cao khiến dân thường không dám lên tiếng. Cuối cùng, không thể chịu đựng được nữa, nhân dân đã nổi dậy. Tần Thủy Hoàng lập công lớn nhưng mất mạng trong cuộc khởi nghĩa nông dân, nhà Tần cũng biến mất.