Khám phá mới

Bí mật phía sau cách gọi vàng ta, vàng Tây, đều là vàng nhưng sao vàng ta lại có giá cao vượt trội?

Bí mật phía sau cách gọi vàng ta, vàng Tây, đều là vàng nhưng sao vàng ta lại có giá cao vượt trội?

Khái niệm vàng tây, vàng ta không còn xa lạ gì với người dân Việt Nam. Nhưng nếu không làm trong ngành trang sức, thật khó để phân biệt khái niệm 2 loại vàng này.

Từ khi được phát hiện, vàng đã trở thành một trong những kim loại quý giá nhất, được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực trang sức, điêu khắc và trang trí. Nhờ đặc tính dẻo dai, dễ dát mỏng và khả năng phản chiếu ánh sáng tuyệt vời, vàng luôn là lựa chọn hàng đầu của các thợ kim hoàn khi chế tác đồ trang sức tinh xảo, đặc biệt dành cho phái đẹp.

Trong thị trường hiện nay, vàng được phân chia thành nhiều loại với đặc tính và giá trị khác nhau. Hai loại phổ biến nhất mà người tiêu dùng thường nhắc đến là vàng ta và vàng tây.

vang-1

Vàng ta, hay còn gọi là vàng 24K, là loại vàng có độ tinh khiết cao nhất với 99,99% vàng nguyên chất và rất ít tạp chất. Đặc điểm nổi bật của vàng ta là màu vàng rực rỡ, mềm, dễ uốn và thường được sử dụng trong việc chế tác trang sức cao cấp hoặc đầu tư, nhờ giá trị kinh tế và khả năng lưu trữ lâu dài.

Tên gọi "vàng ta" mang ý nghĩa đặc trưng văn hóa Việt Nam, xuất phát từ thời kỳ vàng chủ yếu được khai thác và sử dụng trong nước. Từ "ta" thể hiện sự sở hữu và gắn bó với bản sắc dân tộc.

vang-2

Ngược lại, vàng tây có độ tinh khiết thấp hơn, thường chứa từ 41,7% đến 75% vàng (tương đương vàng 10K đến 18K). Phần còn lại là các kim loại như bạc, đồng, hoặc kẽm, giúp vàng tây có độ cứng cao hơn và đa dạng về màu sắc, từ vàng nhạt đến vàng đậm.

Tên gọi "vàng tây" xuất hiện khi các loại vàng pha trộn theo tiêu chuẩn châu Âu được du nhập vào Việt Nam trong thời kỳ thuộc địa. "Tây" ngụ ý nguồn gốc hoặc ảnh hưởng từ phương Tây.

vang-3

Sự khác biệt giữa vàng ta và vàng tây không chỉ nằm ở độ tinh khiết, mà còn thể hiện qua màu sắc, độ cứng và giá trị kinh tế, giúp chúng phù hợp với những nhu cầu sử dụng khác nhau. Vàng ta (vàng 24K) có màu vàng rực rỡ, đồng nhất, và đặc tính mềm dẻo, dễ uốn cong. Đây là lựa chọn lý tưởng cho việc chế tác trang sức chi tiết, mang tính truyền thống và có giá trị kinh tế cao. Vàng ta thường được sử dụng để đầu tư và lưu trữ tài sản nhờ độ tinh khiết gần như tuyệt đối. Tuy nhiên, do tính chất mềm và giá thành cao, vàng ta dễ bị biến dạng khi sử dụng hàng ngày.

vang-4

Vàng tây (vàng 10K đến 18K), nhờ sự pha trộn với các kim loại như bạc, đồng, hoặc kẽm, có màu sắc đa dạng hơn (từ vàng nhạt đến vàng đậm) và độ cứng cao hơn. Điều này giúp vàng tây bền bỉ hơn, ít bị biến dạng khi sử dụng hàng ngày và phù hợp với các thiết kế trang sức hiện đại, thời trang. Giá cả hợp lý cũng khiến vàng tây trở thành lựa chọn dễ tiếp cận hơn với người tiêu dùng. Tuy nhiên, vàng tây có độ tinh khiết thấp hơn, giá trị kinh tế không cao bằng vàng ta, và màu sắc có thể bị phai hoặc không đồng nhất nếu không được bảo quản đúng cách.