Đập Tam Hiệp, một dự án trữ nước khổng lồ bắc qua sông chính Dương Tử, không chỉ là công thủy điện lớn nhất thế giới mà còn là hệ thống phòng thủ để kiểm soát lũ lụt lớn.
Được xây dựng ở đoạn hẻm núi Xiling của sông Dương Tử, tổng chiều dài của nó đạt tới mức đáng kinh ngạc là 2.335 mét và chiều cao đỉnh là 185 mét, tạo thành một hồ nhân tạo khổng lồ với sức chứa 39,3 tỷ mét khối. Trong mùa khô và mùa lũ, dự án này đảm nhận nhiệm vụ quan trọng là tích nước và xả lũ, bảo vệ tính mạng và an toàn sản xuất cho hàng chục triệu người dân.
Nhưng bạn đã bao giờ nghĩ cảnh tượng sẽ ngoạn mục thế nào nếu toàn bộ nước trong đập Tam Hiệp cần được xả ra và toàn bộ 54 cống lớn nhỏ khác nhau đều được mở chưa?
Mặc dù về mặt kỹ thuật, lượng nước thoát ra khi cổng mở hoàn toàn có thể đạt tới 79.000 mét khối mỗi giây, về mặt lý thuyết có thể xả chỉ trong 5 ngày, nhưng trên thực tế, do nước từ thượng nguồn liên tục tràn vào, quá trình này có thể mất nhiều thời gian hơn.
Đầu tiên, để hiểu cách tính mở hết cửa đập Tam Hiệp để xả nước, bạn cần biết cấu hình cụ thể của nó. Đập được trang bị 54 cửa, trong đó có 23 cửa có đường kính 9m, 22 cửa có đường kính 8m, 9 cửa còn lại dùng làm dự phòng. Nếu chúng được bật cùng lúc, dựa trên tốc độ dòng chảy tối đa, về mặt lý thuyết sẽ chỉ mất 5 ngày để làm cạn hoàn toàn 39,3 tỷ mét khối nước trong hồ chứa.
Nhưng đây chỉ là phép tính nhanh trên lý thuyết, thực tế không hề đơn giản.
Nếu tính cả dòng nước thượng nguồn, hồ chứa cũng có khoảng 15.000 mét khối nước mới chảy trong mỗi giây. Điều này có nghĩa là ngay cả khi tất cả các cửa được mở hoàn toàn, mực nước trong hồ chứa sẽ không giảm xuống đáy qua đêm. Tốc độ dòng chảy chậm dần khi mực nước giảm xuống và quá trình này đòi hỏi phải có sự kiểm soát và tính toán chính xác hơn.
Đập Tam Hiệp không chỉ là một hồ chứa khổng lồ mà còn là một hệ thống điều khiển thủy văn phức tạp. Nó được thiết kế để trữ đủ nước trong mùa khô và ngăn lũ lụt ở vùng hạ du bằng cách kiểm soát lượng nước xả trong mùa lũ. Logic thiết kế này bắt nguồn từ trí tuệ cổ xưa về kiểm soát nước - "Thà chặn hết còn hơn bỏ sót" . Trên thực tế, con đập điều chỉnh mực nước hàng năm để ứng phó với sự thay đổi khí hậu theo mùa nhằm đảm bảo quản lý nước an toàn và hiệu quả.
Trước khi mùa lũ đến, để chuẩn bị cho lũ lớn có thể xảy ra, hồ chứa sẽ xả nước trước, hạ mực nước xuống mức giới hạn kiểm soát lũ là 145 mét, nhằm dự trữ đủ dung lượng chứa để ứng phó với lũ có thể xảy ra. Chiến lược dự trữ này giúp giảm bớt áp lực lũ lụt một cách hiệu quả và bảo vệ sự an toàn của các khu vực cách hạ lưu hàng trăm km.
Điều đáng nói là kể từ khi đập Tam Hiệp được đưa vào vận hành năm 2003, mặc dù đã có những đỉnh lũ vượt mức lũ năm 1998 vào các năm 2010, 2012 và 2016 do việc điều tiết hồ chứa và xả lũ hiệu quả, nhưng lưu vực trung và hạ lưu của sông Dương Tử không còn lũ lụt nữa. Thành tựu này không chỉ thể hiện giá trị kỹ thuật to lớn của đập Tam Hiệp mà còn khẳng định tầm quan trọng của nó đối với việc quản lý toàn diện và bảo vệ sinh thái lưu vực sông Dương Tử.
Tuy nhiên, đằng sau những thành tựu đó cũng là những thách thức và kiến thức không ngừng. Suy cho cùng, sức mạnh của thiên nhiên là rất lớn, và những công trình của con người dù hoành tráng nhưng dường như luôn nhỏ bé so với sức mạnh của thiên nhiên. Việc vận hành, điều tiết các con đập không chỉ đòi hỏi sự tính toán, dự đoán chính xác mà còn đòi hỏi sự tôn trọng và hiểu biết về các quy luật tự nhiên.
Dựa trên nền tảng đó, chúng ta có thể hiểu sâu hơn về chức năng và ý nghĩa của đập Tam Hiệp. Cho dù đó là một cơ sở sản xuất điện khổng lồ hay một dự án trọng điểm để kiểm soát lũ lụt và giảm hạn hán, đập Tam Hiệp đóng nhiều vai trò. Nhưng có thể nhiều người vẫn thắc mắc, tại sao mùa khô phải tích nước mà lại xả vào mùa lũ?
Trên thực tế, hoạt động có vẻ phản trực giác này phản ánh khái niệm cốt lõi của kỹ thuật bảo tồn nước và sự nắm bắt chính xác các quy luật tự nhiên. Việc trữ nước trong mùa khô nhằm đảm bảo cung cấp đủ nước trong thời kỳ khan hiếm nước, điều này rất quan trọng cho tưới tiêu nông nghiệp, sinh hoạt và sử dụng nước công nghiệp.
Mục đích chính của việc xả lũ trong mùa lũ là tận dụng khả năng tích nước của đập, ngăn chặn thiên tai lũ lụt do lượng mưa quá lớn, bảo vệ an toàn tính mạng, tài sản ở vùng hạ du. Việc thực hiện chiến lược này là biểu hiện sâu sắc của việc “kiểm soát thiên nhiên”, sử dụng tối đa tài nguyên thiên nhiên thông qua các quy định nhân tạo đồng thời giảm thiểu khả năng xảy ra thiên tai.
Nhìn từ góc độ sâu hơn, việc thiết kế và vận hành đập Tam Hiệp còn thể hiện sự tôn trọng và bảo vệ sâu sắc môi trường sinh thái. Bằng cách điều chỉnh tốt khả năng lưu trữ và dòng chảy, con đập không chỉ bảo vệ hệ sinh thái ở trung và hạ lưu sông Dương Tử mà còn cung cấp điều kiện để duy trì đa dạng sinh học.
Ví dụ, bằng cách xả nước vừa phải vào những thời điểm cụ thể, sự thay đổi dòng chảy tự nhiên có thể được mô phỏng, điều này rất quan trọng đối với cá và các sinh vật thủy sinh khác trong hệ sinh thái sông và giúp chúng duy trì chu kỳ sống và sinh sản bình thường.
Việc kiểm soát thủy văn phức tạp này không chỉ là vấn đề kỹ thuật mà còn là vấn đề lớn liên quan đến nhiều lĩnh vực như khoa học môi trường, sinh thái và biến đổi khí hậu. Đội ngũ quản lý đập Tam Hiệp phải luôn cảnh giác với những bất ổn do biến đổi khí hậu gây ra, chẳng hạn như lượng mưa bất thường và các hiện tượng thời tiết cực đoan, có thể mang đến những thách thức mới cho chiến lược vận hành và điều tiết của đập.
Ngoài ra, không thể bỏ qua tác động xã hội của đập Tam Hiệp. Việc xây dựng và vận hành nó đã thay đổi lối sống và cơ cấu kinh tế của nhiều thị trấn xung quanh, đồng thời cũng có tác động đến cảnh quan Văn hóa địa phương.
Nguồn:Sohu